Điểm tin giao dịch 18.12.2020

19/12/2020 -
HOSE - Cập nhật sau cùng : 18/12/2020 5:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
18/12/2020          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1.067,46 15,69 1,49 13.237,95      
VN30 1.036,65 19,70 1,94 6.475,43      
VNMIDCAP 1.177,56 20,97 1,81 3.664,22      
VNSMALLCAP 1.002,27 10,00 1,01 1.569,77      
VN100 991,24 17,08 1,75 10.139,65      
VNALLSHARE 991,80 16,47 1,69 11.709,41      
VNXALLSHARE 1.578,99 24,82 1,60 13.332,49      
VNCOND 1.193,35 12,72 1,08 433,03      
VNCONS 866,68 2,37 0,27 1.207,44      
VNENE 501,87 8,56 1,74 167,31      
VNFIN 952,25 35,44 3,87 3.652,60      
VNHEAL 1.316,98 5,14 0,39 16,97      
VNIND 627,38 6,91 1,11 1.866,99      
VNIT 1.297,32 8,07 0,63 113,39      
VNMAT 1.585,95 33,50 2,16 1.513,37      
VNREAL 1.317,83 5,46 0,42 2.377,05      
VNUTI 761,89 8,92 1,18 345,84      
VNDIAMOND 1.153,55 29,28 2,60 2.539,49      
VNFINLEAD 1.306,43 46,28 3,67 3.131,02      
VNFINSELECT 1.271,88 47,83 3,91 3.595,21      
VNSI 1.450,99 32,15 2,27 3.557,92      
VNX50 1.709,33 26,92 1,60 8.603,20      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 560.068.250 11.775    
Thỏa thuận 63.570.132 1.463    
Tổng 623.638.382 13.238    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 STB 25.970.670 HDC 6,99% APH -6,96%    
2 TCB 24.075.090 SSI 6,99% MCP -6,89%    
3 SCR 21.688.810 SVI 6,98% VID -6,60%    
4 HPG 20.111.910 GEG 6,98% CLG -6,38%    
5 MBB 18.002.170 EVG 6,97% TCM -6,35%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
57.877.860 9,28% 58.481.260 9,38% -603.400
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1.715 12,96% 1.668 12,60% 47
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 9.352.900 HPG 359.685.837 VHM 234.483.837  
2 POW 7.148.580 VNM 352.945.705 PLX 30.361.720  
3 VRE 6.195.750 VHM 196.877.074 KDC 12.948.866  
4 TPB 5.127.560 VRE 186.357.854 PHR 10.235.460  
5 MBB 3.723.690 VIC 167.780.305 FCN 5.817.320  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 BVH BVH niêm yết và giao dịch bổ sung 41.436.330 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 18/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2020.
2 HTI HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/01/2021.
3 PPC PPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3,5%, ngày thanh toán: 12/01/2021.
4 UIC UIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/12/2020.
5 CHDB2007 CHDB2007 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.04) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 5.000.000 cq.
6 CVIC2004 CVIC2004 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.06) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq.
7 CVRE2007 CVRE2007 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.06) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 7.500.000 cq.
8 CVRE2009 CVRE2009 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.07) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 7.500.000 cq.
9 CVRE2010 CVRE2010 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.08) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 4.000.000 cq.
10 CVRE2011 CVRE2011 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.09) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 5.500.000 cq.
11 CMWG2012 CMWG2012 (chứng quyền MWG/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq.
12 CPNJ2008 CPNJ2008 (chứng quyền PNJ/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq.
13 CVJC2005 CVJC2005 (chứng quyền VJC/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 9.000.000 cq.
14 CVNM2010 CVNM2010 (chứng quyền VNM/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 5.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 7.800.000 cq.
15 CTCB2012  CTCB2012 (chứng quyền TCB/8M/SSI/EU/Cash-09 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/12/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 22.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020.
16 CVPB2015  CVPB2015 (chứng quyền VPB/8M/SSI/EU/Cash-09 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/12/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 26.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020.
17 CVRE2013  CVRE2013  (chứng quyền VRE/8M/SSI/EU/Cash-09 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/12/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 27.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020.
18 HDB HDB nhận quyết định niêm yết bổ sung 338.072.453 cp (phát hành trả cổ tức đợt 2 năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020.
19 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. 
20 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. 
21 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. 
22 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. 
 
Các tập tin đính kèm