Trái phiếu là gì ?

01/08/2019 - Hoàng

 

1. Khái niệm:

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ yêu cầu nhà phát hành (người đi vay) phải trả cho nhà đầu tư trái phiếu (người cho vay) một khoản tiền bao gồm tiền gốc và tiền lãi trái phiếu sau một thời gian nhất định.

Về bản chất, trái phiếu là một quan hệ tín dụng.


 

2. Đặc trưng cơ bản của trái phiếu:

  • Nhà phát hành: Là chủ thể được phép phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật. Nhà phát hành là một yếu tố quan trọng trong hoạt động phân tích đầu tư trái phiếu, tác động đến mức sinh lời cũng như rủi ro không trả được nợ trái phiếu
  • Thời gian đáo hạn: Là khoảng thời gian tính từ thời điểm phát hành trái phiếu đến thời điểm mà nhà phát hành cam kết sẽ thanh toàn tiền gốc trái phiếu. Trong hoạt động đầu tư trái phiếu, thời gian đáo hạn cũng là một nhân tố quan trọng vì:

+ Thứ nhất, thời gian đáo hạn của trái phiếu cho biết thời gian nhà đầu tư nhận được tiền lãi và tiền gốc;

+  Thứ hai, đây là nhân tố quan trọng trong định giá trái phiếu;

+  Thứ ba, giá trái phiếu sẽ dao động trong suốt thời gian tồn tại của trái phiếu do sự biến động của lãi suất thị trường

  • Mệnh giá trái phiếu: Là giá trị danh nghĩa của trái phiếu, được ghi trên trái phiếu. Giá trị này được gọi là vốn gốc và là số tiền tổ chức phát hành phải trả khi trái phiếu đến hạn. Mệnh giá trái phiếu là căn cứ tính lợi tức tiền vay mà người phát hành phải trả cho người mua trái phiếu
  • Lãi suất danh nghĩa: Là lãi suất ghi trên trái phiếu hoặc được tổ chức phát hành công bố. Lãi suất này được xác định tùy theo tỷ lệ phần trăm so với mệnh giá của trái phiếu và cũng là căn cứ để xác định lợi tức trái phiếu. Trong nền kinh tế ổn định, thời hạn đáo hạn của trái phiếu càng dài thì lãi suất càng cao. Loại trái phiếu có độ tín nhiệm càng cao thì lãi suất càng thấp hơn loại trái phiếu có độ tín nhiệm thấp
  • Kỳ trả lãi: Là khoảng thời gian tổ chức phát hành trả lãi cho người nắm giữ trái phiếu
  • Giá phát hành: Là giá bán ra của trái phiếu vào thời điểm phát hành

3. Công thức định giá trái phiếu:

Trong đó:

P: Giá ước định của trái phiếu

n: Số kỳ trả lãi của trái phiếu

Ct: Tiền lãi trái phiếu nhận được trong kỳ trả lãi thứ t

r: Lãi suất chiết khấu

F: Mệnh giá trái phiếu hoặc giá bán trái phiếu